Có 2 kết quả:

丟臉 đâu kiểm丢脸 đâu kiểm

1/2

đâu kiểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm nhục, lăng nhục

đâu kiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

làm nhục, lăng nhục